BẢNG GIÁ VẬN CHUYỂN HÀNG NHANHCỦA BƯU ĐIỆN TRONG NƯỚC

(giá đã bao gồm chuyển phát nhanh và giao hàng tận nơi, không bao gồm phí thu hộ)

Trọng Lượng

Hải Phòng

Miền Bắc

Miền Trung + Miền Nam

Nội tỉnh

Vùng xa

Vùng 1*

Vùng xa

Vùng 3*

Vùng xa

< 50gr

10,120

11,880

10,753

12,623

12,650

14,850

 Trên 50gr -> 100gr

10,120

11,880

15,813

18,563

17,710

20,790

Trên 100gr -> 250gr

12,650

14,850

20,873

24,503

28,463

33,413

Trên 250gr -> 500gr

15,813

18,563

29,728

34,898

37,318

43,808

Trên 500gr -> 1000gr

18,975

22,275

41,745

49,005

55,028

64,598

Trên 1000gr -> 1500gr

22,770

26,730

50,600

59,400

70,028

82,418

Trên 1500gr -> 2000gr

26,565

31,185

61,353

72,023

85,388

100,238

Mỗi 500gr tiếp theo

2,024

2,376

4,807

5,643

12,018

14,108

BẢNG GIÁ VẬN CHUYỂN HÀNG THƯỜNG CỦA BƯU ĐIỆN TRONG NƯỚC

(giá đã bao gồm chuyển phát trong vòng 5 -7 ngày và giao hàng tận nơi, không bao gồm phí thu hộ)

DƯỚI 5KG

Trọng Lượng Mức cước
50gr 6,050
Trên 50gr -> 100gr 7,500
Trên 100gr -> 250gr 10,000
Trên 250gr -> 500gr 13,495
Trên 500gr -> 1000gr 19,545
Trên 1000gr -> 1500gr 25,000
Trên 1500gr -> 2000gr 30,000
Mỗi 500gr tiếp theo hoặc phần lẻ + 2,420

Vùng 1: Hà Nội, Thái Bình, Quảng Ninh, Nam Định, Hưng Yên, Hải Dương, Thanh Hóa, Hòa Bình, Lạng Sơn, Lai Châu, Nghệ An, Sơn la, Thái Nguyên, Ninh Bình, Điện Biên, Bắc Giang, Bắc Ninh, Bắc Cạn, Lào Cai, Yên Bái, Cao Bằng, Bắc Cạn, Hà Nam, Hà Giang, Phú Thọ, Vĩnh Phúc, Tuyên Quang.

Vùng 3 gồm các tỉnh: Bình Định, Đà Nẵng, Gia Lai, Huế, Kom Tum, Phú Yên, Quảng Trị, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Vĩnh Long, Đắc Lắc, Đắc Nông, An Giang, Bình Dương, Bình Phước, Bạc Liêu, Bến Tre, Bà Rịa, Bình Thuận, Cần Thơ, Cà Mau, Đồng Nai, Đồng Tháp, Hồ Chí Minh, Hậu Giang, Kiên Giang, Khánh Hòa, Long An, Lâm Đồng, Ninh Thuận, Sóc Trăng, Tây Ninh, Tiền Giang, Trà Vinh.

Thời gian giao hàng từ 24 tiếng -> 72 tiếng tùy xa, gần.